Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fructidor

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng Pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fructiferous

    / frʌk´tifərəs /, Tính từ: mang quả, có quả,
  • Fructification

    / ¸frʌktifi´keiʃən /, Danh từ, (thực vật học): sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ...
  • Fructify

    Nội động từ: ra quả, Ngoại động từ: làm cho ra quả, làm cho có...
  • Fructivorous

    Tính từ: (động vật) ăn quả, Y học: sống bằng ăn quả,
  • Fructolysis

    (sự) phân hủy fructoza,
  • Fructosan

    fructozan,
  • Fructose

    / ´frʌktous /, Danh từ: (hoá học) fructoza, Kỹ thuật chung: fructoza,...
  • Fructosuria

    fructose niệu (levulose niệu),
  • Fructuous

    / ´frʌktjuəs /, Tính từ: sinh quả; có nhiều quả,
  • Fruehsite

    fuexit (mica crôm),
  • Frugal

    / fru:gl /, Tính từ: căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm, Từ đồng nghĩa:...
  • Frugality

    / fru:´gæliti /, danh từ, tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Frugally

    Phó từ: thanh đạm, đạm bạc,
  • Frugivorous

    / fru:´dʒivərəs /, Tính từ: (động vật học) ăn quả,
  • Fruit

    / fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh...
  • Fruit-bearing

    / ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả,
  • Fruit-body

    Danh từ: thể quả,
  • Fruit-cake

    / ´fru:t¸keik /, danh từ, bánh trái cây,
  • Fruit-fly

    Danh từ: ruồi giấm,
  • Fruit-grower

    Danh từ: người trồng cây ăn quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top