- Từ điển Anh - Việt
Fuel sedimenter
Ô tô
bộ phận tách nhiên liệu
Giải thích VN: Là bộ phận trong động cơ diesel nhằm tách nước ra khỏi nhiên liệu.
Thuộc thể loại
ô tô,
Xem thêm các từ khác
-
Fuel sensitivity
độ nhạy của nhiên liệu, -
Fuel shut-off cock
van ngắt nhiên liệu, -
Fuel soot
mồ hóng nhiên liệu, -
Fuel spraying
sự phun nhiên liệu, -
Fuel starvation
sự thiếu nhiên liệu, -
Fuel station
trạm xăng dầu, trạm cung cấp nhiên liệu, -
Fuel stock
dự trữ nhiên liệu, -
Fuel stop
trạm tiếp nhiên liệu, -
Fuel storage
kho chứa nhiên liệu, -
Fuel strainer
bình lược nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, -
Fuel supply
sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu, hệ cấp nhiên liệu, việc cấp nhiên liệu, sự cấp nhiên liệu, -
Fuel supply pump
bơm tiếp vận nhiên liệu, -
Fuel system
hệ nhiên liệu, hệ thống nhiên liệu, hệ thống cấp nhiên liệu, hệ thống phun nhiên liệu, dual-fuel system, hệ nhiên liệu... -
Fuel tank
bình chứa nguyên liệu, thùng chứa nhiên liệu, bình thùng nhiên liệu, bể chứa nhiên liệu, thùng xăng, thùng nhiên liệu, bình... -
Fuel tank filler cap
nắp bình chứa nhiên liệu, -
Fuel tank selector switch
công tắc chọn thùng nhiên liệu, -
Fuel tank sender
cảm biến mực nhiên liệu, -
Fuel tank strainer
màng lọc ở thùng nhiên liệu, -
Fuel tanker
tàu chở nhiên liệu, -
Fuel tap
vòi (điều chỉnh) nhiên liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.