- Từ điển Anh - Việt
Function unit
Toán & tin
đơn vị hàm
thiết bị hàm
Xem thêm các từ khác
-
Function with integrable square
hàm bình phương khả tích, -
Function word
Danh từ: (ngôn ngữ) hư từ, -
Functional
/ 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc)... -
Functional Compatibility Analysis (FCA)
phân tích tính tương thích chức năng, -
Functional Components (FC)
các cấu kiện chức năng, -
Functional Configuration (FC)
cấu hình chức năng, -
Functional Element (FE)
phần tử chức năng, -
Functional Entity (FE)
thực thể chức năng, -
Functional Entity Action (FEA)
hành vi của thực thể chức năng, -
Functional Group (ATM) (FG)
nhóm chức năng, -
Functional Network Architecture (FNA)
kiến trúc mạng chức năng, -
Functional Profile/Functional Protocol (FP)
tiêu chuẩn chức năng/giao thức chức năng, -
Functional Programming languages and Computer Architecture (FPCA)
các ngôn ngữ lập trình chức năng và kiến trúc máy tính, -
Functional Subsystem Software Requirements (FSSR)
các yêu cầu phần mềm của phân hệ chức năng, -
Functional Unit (FO)
khối chức năng, -
Functional age
tuổi chức năng, -
Functional albuminuria
anbumin niệu chức năng, -
Functional analysis
Danh từ: (toán học) giải tích hàm, giải tích hàm, phân tích chức năng, sự phân tích chức năng,... -
Functional application
ứng dụng chức năng, -
Functional approach
phương pháp (nghiên cứu theo) chức năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.