- Từ điển Anh - Việt
Functional paralysis
Xem thêm các từ khác
-
Functional pathology
bệnh học chức năng, -
Functional performance
tính năng hoạt động, sự thực hiện chức năng, -
Functional planning
quy hoạch chức năng, -
Functional preparation
cấu tạo, kết cấu, -
Functional product differentiation
sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng, -
Functional programming
lập trình hàm, functional programming (fp), sự lập trình hàm -
Functional programming (FP)
sự lập trình chức năng, sự lập trình hàm, -
Functional programming language
ngôn ngữ lập trình chức năng, -
Functional recover routine (FRR)
thủ tục phục hồi chức năng, -
Functional relation
quan hệ hàm, hệ giằng chủ yếu, mối liên kết chủ yếu, -
Functional relationship
sự phụ thuộc hàm, quan hệ ngành ngang (trong quản lý), thể chế quan hệ theo chức năng, -
Functional residual air
không khí cặn sinh lý, -
Functional residual capacity
dung tích cặn chức năng, -
Functional robot classification
sự phân loại robot theo chức năng, -
Functional scheme
sơ đồ chức năng, -
Functional specification
đặc tả chức năng, đặc tả hàm, -
Functional specifications
đặc tả chức năng, -
Functional specifications and description language
ngôn ngữ miêu tả biệt định chức năng, -
Functional structure
cơ cấu chức năng, cấu trúc theo chức năng, cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý), -
Functional substitute goods
sản phẩm thay thế chức năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.