- Từ điển Anh - Việt
Functional subsytem (FSS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Functional surface
bề mặt hàm, bề mặt hàm, -
Functional switching circuit
mạch chuyển chức năng, -
Functional symbol
ký hiệu chức năng, -
Functional test
sự thử nghiệm vận hành, sự kiểm tra chức năng, kiểm tra chức năng, thử nghiệm chức năng, sự thử chức năng, -
Functional testing
sự thử chức năng, -
Functional type sales organization
tổ chức bá theo mô thức chức năng, -
Functional unit
đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối... -
Functional unit (e.g. in analog computing)
khối chức năng, -
Functional zone
khu vực chức năng, -
Functionalism
/ ´fʌηkʃənə¸lizəm /, Danh từ: thuyết chức năng, -
Functionalist
/ ´fʌηkʃənəlist /, danh từ, người chức năng luận, tính từ, theo chức năng luận, -
Functionality
chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, basic functionality, chức năng cơ bản, new functionality, chức năng mới, trusted functionality,... -
Functionalized
Hóa học & vật liệu: chức hoá, chức năng hoá, -
Functionally
Phó từ: theo chức năng; về mặt chức năng, -
Functionally divided system
hệ phân chia theo chức năng, -
Functionary
/ ´fʌηkʃənəri /, Danh từ: viên chức, công chức, Tính từ ( (cũng) .functional):... -
Functionate
như function, -
Functioni aphasia
mất ngôn ngữ chức năng, -
Functioniaphasia
mất ngôn ngữ chức năng, -
Functioning
sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.