- Từ điển Anh - Việt
Fundamental terms
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fundamental tone
âm chủ chốt, âm cơ bản, -
Fundamental type
kiểu cơ bản, -
Fundamental unit
Danh từ: Đơn vị cơ bản (đo lường), đơn vị cơ bản, đơn vị cơ bản, đơn vị cơ sở, -
Fundamental vibration
dao động của nền, dao động cơ bản, fundamental vibration mode, kiểu dao động cơ bản -
Fundamental vibration mode
kiểu dao động cơ bản, -
Fundamental wave
sóng nền, sóng cơ bản, sóng cơ bản, -
Fundamental wavelength
bước sóng cơ bản, -
Fundamentalism
/ ¸fʌndə´mentə¸lizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào... -
Fundamentalist
/ ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)), -
Fundamentality
/ ¸fʌndəmen´tæliti /, danh từ, tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu, -
Fundamentally
/ ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right... -
Fundamentals of Computation Theory (FCT)
nền tảng của lý thuyết tính toán, -
Fundamentary wave-length
bước sóng cơ bản, -
Fundamentum
Danh từ: (thực vật) trụ dưới lá mầm, -
Fundectomy
(thủ thuật) cắt bỏ đáy, -
Funded
/ ´fʌndid /, tính từ, Để vào quỹ công trái nhà nước, -
Funded capital
tư bản đầu tư (dài hạn), -
Funded debt
công trái cố định, công trái dài hạn, công trái gây quỹ, nợ cố định (như công trái), nợ dài hạn, nợ vĩnh cửu, nợ... -
Funded income
thu nhập gây quỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.