- Từ điển Anh - Việt
Fungibility
Nghe phát âmMục lục |
/¸fʌndʒi´biliti/
Thông dụng
Danh từ
(pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fungible
/ ´fʌndʒibəl /, Tính từ: (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được, Hóa... -
Fungible assets
những tài sản có thể thay thế nhau, -
Fungibles
Danh từ số nhiều: hàng hoá có thể thay thế được, có thể chuyến đổi-có thể hoán đổi,... -
Fungicidal
diệt nấm, -
Fungicidal agent
tác nhân diệt nấm, -
Fungicidal paint
sơn diệt nấm, sơn trừ nấm mốc, -
Fungicide
/ 'fʌɳdʤisaid /, Danh từ: (hoá học) thuốc diệt nấm, Thực phẩm:... -
Fungicide paint
sơn diệt nấm, -
Fungicides
thuốc diệt nấm, thuốc trừ nấm, -
Fungicolous
Tính từ: sống trên nấm, -
Fungiform
/ ´fʌndʒi¸fɔ:m /, tính từ, hình nấm, -
Fungiform papillae
nhú hình nấm, -
Fungistasis
(sự) kháng nấm, hãm nấm, -
Fungistat
/ ´fʌndʒi¸stæt /, Danh từ: chất kháng nấm, chất hãm nấm, Y học:... -
Fungistatic
Tính từ: kháng nấm, hãm nấm, -
Fungistatic agent
chất chống mốc, -
Fungistatic shortening
chất khoáng nấm, -
Fungitoxic
độc hại đối vớinấm, -
Fungivorous
Tính từ: (động vật học) ăn nấm, -
Fungoid
/ ´fʌηgɔid /, Tính từ: dạng nấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.