- Từ điển Anh - Việt
Fusing agent
Mục lục |
Xây dựng
chất trợ dung
Kỹ thuật chung
chất giúp chảy
thuốc hàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fusing current
dòng nóng chảy, -
Fusing energy
năng lượng nóng chảy, -
Fusing factor
hệ số chảy đứt, -
Fusing heat
nhiệt nóng chảy, -
Fusing of contacts
hàn tiếp xúc, -
Fusing oven
lò nấu chảy, -
Fusing point
điểm nhiệt hạch, điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy, điểmnóng chảy, -
Fusing point test
xác định nhiệt độ nóng chảy, -
Fusing point tester
thiết bị xác định nhiệt độ nóng chảy (ví dụ, của bi-tum), -
Fusing soldering
hàn nóng chảy, -
Fusing strip
tấm nối nóng chảy, -
Fusing system
hệ thống nung chảy, -
Fusion
/ ´fju:ʒən /, Danh từ: sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu... -
Fusion-bomb
Danh từ: bom hydrô, -
Fusion-bonded epoxy
epoxy nấu chảy dính kết, -
Fusion-cast refractory
vật liệu chịu lửa đúc, -
Fusion-welded
được hàn chảy, -
Fusion bed
lớp nóng chảy, -
Fusion beveling
sự đốt vạt cạnh, -
Fusion bevelling
vạt cạnh bằng cách đốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.