- Từ điển Anh - Việt
Future traffic demand analysis
Xem thêm các từ khác
-
Future value
giá trị tương lai, giá trị tương lai, -
Futureless
/ ´fju:tʃəlis /, tính từ, không có tương lai, -
Futures
giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn, nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn, Từ... -
Futures and Options Exchange
sở giao dịch hàng hóa kỳ hạn và quyền chọn (mua bán), -
Futures and Options Funds
quỹ hàng hóa kỳ hạn và quyền chọn, -
Futures any options exchange
sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn, -
Futures business
giao dịch kỳ hạn, việc mua bán có kỳ hạn, -
Futures contract
hợp đồng kỳ hạn, underlying futures contract, hợp đồng kỳ hạn cơ sở -
Futures exchange
thị trường hàng kỳ hạn, -
Futures funds
thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, -
Futures market
quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài... -
Futures option
cá tuết, hợp đồng futures có chọn giá theo ý muốn, -
Futurism
/ ´fju:tʃə¸rizəm /, Danh từ: thuyết vị lai, -
Futurist
Danh từ: người theo thuyết vị lai, -
Futuristic
/ ¸fju:tʃə´ristik /, Tính từ: thuộc về thuyết vị lai, -
Futurity
/ fju:´tjuəriti /, Danh từ: tương lai, tính cách tương lai, ( số nhiều) những sự kiện trong tương... -
Fututrix
người loạn dâm đồng tính nữ, -
Fuze
/ fju:z /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...), Ngoại động... -
Fuzz
/ fʌz /, Danh từ: xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát,... -
Fuzz-ball
Danh từ: (thực vật học) nấm trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.