- Từ điển Anh - Việt
G-tard
Tiếng lóng
- a suburban white kid who pretends he's from the ghetto.
- Example: he's all decked out in FUBU and nautica gear that his lawyer parents bought him... what a g-tard.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
G.168 - Digital Network Echo Cancellers ITU Recommendation (G.168)
khuyến nghị g.168 của itu về các bộ triệt tiếng vọng mạng số, -
G.711 - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711)
khuyến nghị g.711 của itu về điểm xung mã các tần số tiếng nói, -
G.723.1 - Dual rate speech codec (G.723.1)
khuyến nghị g.723.1 của itu về bộ codec tiếng nói tốc độ kép cho truyền thông đa phương tiện tại các tốc độ 5,3 và... -
G.729 - Coding of speech at 8Kbit/s (G.729)
khuyến nghị g.729 về mã hóa tiếng nói tại 8 kbit/s sử dụng nén celp, -
G.729 Annex A (G.729A)
phụ lục a của g.729, -
G.729 Annex B (G.729B)
phụ lục b của g.729, -
G.i.
Danh từ, số nhiều G. I. .'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): (viết tắt) của government issue lính... -
G.man
/ 'dʤi:mæn /, Danh từ: ( viết-tắt của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhân viên... -
G.u.o.
, -
G/a (general average)
tổn thất chung, -
G165 - Echo Cancellers ITU Recommendation (G.165)
khuyến nghị g.165 của itu về các bộ triệt tiếng vọng, -
G6pd deficiency anemia
thiếu máu do thiếu meng6pd, -
G6pd deficiencyanemia
thiếu máu do thiếu men g6pd, -
GABA
amino axit trong hệ thần kinh trung ương (đặc biệt trong não), -
GADDR (group address)
địa chỉ nhóm, -
GALVANIC
dòng điện galvanic, dòng điện 1 chiều cường độ nhỏ dùng để điều trị trong y tế, -
GAL (generic array logic)
lôgic mảng chung, -
GAMMA COUNTER
máy đếm tia gamma, -
GAM (graphics access method)
phương pháp truy cập đồ họa, -
GASP (graph algorithm and software package)
thuật toán đồ thị và gói phần mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.