- Từ điển Anh - Việt
Gage invariance
Xem thêm các từ khác
-
Gage level
ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng, -
Gage line
đường đo, -
Gage numbers
cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan, -
Gage pressure
áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế, -
Gage rod
thanh đo, -
Gage stand
giá dụng cụ đo, giá máy đo, -
Gage sub assy, oil level
thước thăm dầu máy (que thăm dầu), -
Gage table
bảng đo lường, -
Gage tank
thùng đo, thùng đong, -
Gage tap
vòi đo mực nước, -
Gage the production of a well
đo khối lượng khai thác của một giếng, -
Gaged
, -
Gager
/ geidʒə /, danh từ, -
Gages
, -
Gagger
/ geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng... -
Gagging
/ 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,... -
Gaggle
/ 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động... -
Gaggled
, -
Gaggling
, -
Gaging
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.