- Từ điển Anh - Việt
Galilean
Xem thêm các từ khác
-
Galilean frame
hệ quy chiếu galilei, -
Galilean system
hệ thống chuẩn gốc galilean, -
Galilean telescope
kính thiên văn galilei, -
Galilean transformation
phép biến đổi galileo, phép biến đổi galilei, -
Galilee
/ 'gælili: /, Danh từ: (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở anh), -
Galileo's relativity principle
nguyên lí tương đối galilei, -
Galimatias
/ ,gæli'mætiəs /, danh từ, lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu không đuôi, -
Galingale
/ 'gæliηgeil /, Danh từ (thực vật học): cây củ gấu, cây gừng núi, -
Galiot
/ 'gæliət /, như galliot, -
Galipot
/ 'gælipɔt /, Danh từ: nhựa cây thông biển, -
Galistone
sỏi mật, sỏi mật., -
Gall
/ gɔ:l /, Danh từ: mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm... -
Gall-bag
túi mật, -
Gall-bladder
/ 'gɔ:l'blædə /, danh từ, túi mật, -
Gall-duct
/ 'gɔ:l,dʌkt /, danh từ, Ống mật, -
Gall-fly
/ 'gɔ:lflai /, Danh từ: sâu cây vú lá, -
Gall-nut
/ 'gɔ:lnʌt /, Danh từ: mụn cây, vú lá, -
Gall-stone
/ 'gɔ:lstoun /, danh từ, (y học) sỏi mật, -
Gall-stone forceps
kẹp gắp sỏi mật, -
Gall-stoneforceps
kẹp gắp sỏi mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.