- Từ điển Anh - Việt
Gallalith
Mục lục |
/'gæləliθ/
Thông dụng
Danh từ
Ngà voi giả (để làm lược...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gallamine
/ 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng... -
Gallant
/ 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp... -
Gallantly
Phó từ: gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ, -
Gallantry
/ ´gæləntri /, Danh từ: sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều... -
Gallanty-show
Danh từ: trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc,... -
Gallate
galat, -
Gallbladder fossa
hố túi mật, -
Galleass
Danh từ: tàu ba cột buồm, -
Galled
, -
Galleon
/ ´gæliən /, Danh từ (sử học): thuyền buồm lớn, thuyền chiến ( tây-ban-nha), -
Gallery
/ 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi... -
Gallery-access residential building
nhà ở có hành lang bên, -
Gallery canal
kênh qua hầm, -
Gallery deck
boong dạo chơi, -
Gallery driving
Địa chất: sự đào lò dọc vỉa, -
Gallery entrance
Địa chất: cửa lò bằng, miệng lò bằng, -
Gallery forest
Danh từ: khu rừng dọc theo sông, -
Gallery frame
đường hầm mỏ, đường hầm nhỏ, -
Gallery lining
lớp lót đường hầm, áo đường hầm, vỏ đường hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.