- Từ điển Anh - Việt
Galley-man
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều galley-men
Người chèo thuyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galley-news
Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt, -
Galley-proof
Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử, -
Galley-slave
Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc, -
Galley-west
Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại, -
Galley proof
bản in thử khay chữ, băng in thử, bông in thử, -
Galliard
/ ´gæljə:d /, Danh từ: Điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16, hảo hán, Tính từ:... -
Gallic
/ ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp, -
Gallic acid
axít galic, axit galic, -
Gallican
Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ, -
Gallicanism
Danh từ: phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng, -
Gallicism
/ ´gæli¸sizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc pháp, đặc ngữ pháp, -
Gallicization
/ ¸gælisai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... pháp -
Galligaskins
/ ¸gæli´gæskinz /, Danh từ số nhiều: (đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần, -
Gallimaufry
/ ¸gæli´mɔ:fri /, Danh từ: mớ hỗn độn, mớ hổ lốn, Từ đồng nghĩa:... -
Gallinacean
/ ¸gæli´neiʃən /, tính từ, thuộc họ gà, danh từ, họ gà, -
Gallinaceous
/ ¸gæli´neiʃəs /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gà, -
Galling
/ 'gɔ:liɳ /, Tính từ: khiến cho bực bội, gây khó chịu, Kỹ thuật chung:... -
Galling mark
vết ăn mòn, vết sây sát, -
Gallinule
/ ´gæli¸nju:l /, Danh từ: (động vật học) gà nước, -
Galliot
/ ´gæliət /, Danh từ: thuyền buồm, thuyền đánh cá ( hà-lan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.