- Từ điển Anh - Việt
Galvanocautery
Nghe phát âmMục lục |
/,gælvǝnǝkɔ:tǝri/
Thông dụng
Danh từ
(y học) sự đốt điện
Chuyên ngành
Y học
(sự) đốt đìện (một chiều).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galvanocontractility
(sự) co do điện một chiều, -
Galvanofaradization
(sự) điều trị bằng điện một chiều-điện ứng, -
Galvanography
/ ,gælvə'nɔgrəfi /, Danh từ: (vật lý) phép ghi dòng điện, -
Galvanolysis
điện phâ, -
Galvanomagnetic effect
hiệu ứng từ ganva, hiệu ứng từ ganvanic, -
Galvanometer
Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện... -
Galvanometer constant
hằng số điện kế, -
Galvanometer galvanometer
điện kế d'arsonval, -
Galvanometer movement
chuyển động điện kế, -
Galvanometer shunt
mạch sun điện kế, sun điện kế, -
Galvanometry
/ ,gævǝ'nɔmitri /, danh từ, cách đo điện, -
Galvanomuscular
điện một chiều-cơ, -
Galvanonarcosis
(phương pháp) gây mê bằng điện, -
Galvanonervous
điện một chiều-thần kinh, -
Galvanopalpation
(phương pháp) điện phản ứng da, -
Galvanoplastic
/ 'gælvənou'plæstik /, Tính từ: thuộc về đúc điện, Kỹ thuật chung:... -
Galvanoplasty
/ ˌgælvəˈnɒplæsti /, Danh từ: sự đúc điện, sự đúc điện, -
Galvanopuncture
điện châm, -
Galvanoscope
/ 'gæl.və.nou.skoup /, Danh từ: Điện nghiệm, Kỹ thuật chung: điện... -
Galvanoscopy
(phương pháp) điện nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.