- Từ điển Anh - Việt
Gametocyte
Mục lục |
/gə'mi:tousait/
Thông dụng
Danh từ
Tế bào mẹ giao tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gametocyte carrier
người mang giao tử, -
Gametocytemia
giao tử bào-huyết, -
Gametogenesis
/ gəmitou'dʒenəsis /, Danh từ: sự hình thành giao tử, -
Gametogeny
/ gæmi:'tɔdʒini /, Danh từ: tính sinh giao tử, -
Gametogonia
giai đoạn tạo giao tử bào, -
Gametogony
giai đoạn tạo giao tử bào, -
Gametoid
dạng tế bào sinh dục, dạng giao tử, -
Gametoid cell
tế bào dạng giao tử, -
Gametokinetic
kích động giao tử, -
Gametology
giao tử học, -
Gametophore
/ gə'mitoufɔ: /, Danh từ: cuồng túi giao tử, -
Gametophyte
/ gə'mi:təfait /, Danh từ: (thực vật học) thể giao tử, -
Gametotrophic
hướng giao tử, hướng tế bào sinh dục, -
Gamey
/ [´geimi] /, Tính từ: Kinh tế: có nhiều thú săn, có vị thịt rừng,... -
Gamic
/ 'geimik /, Tính từ: thụ tinh, Y học: thụ tinh, -
Gamin
/ 'gæmin /, Danh từ: cậu bé bụi đời, -
Gaming
/ 'geimiɳ /, danh từ, sự đánh bạc, -
Gaming-house
/ 'geimiη'haus /, Danh từ: sòng bạc, -
Gaming-table
/ 'geimiη,teibl /, Danh từ: bàn đánh bạc, -
Gaming Machine Interface Card (GMIC)
thẻ giao diện máy trò chơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.