- Từ điển Anh - Việt
Gammagraphic
Xem thêm các từ khác
-
Gammagraphy
/ gə'mægrəfi /, Danh từ: gama ký; x quang ký; chụp x quang, -
Gammametric ore assaying
phân tích quặng gama, -
Gammer
/ 'gæmə /, Danh từ: (thông tục) bà già, -
Gammexane
gamexan, -
Gammon
/ 'gæmən /, Danh từ: jambon, đùi lợn muối và hun khói, Ngoại động từ:... -
Gammoning
/ 'gæməniη /, Danh từ: jambon, đùi lợn muối và hun khói, Ngoại động từ:... -
Gammy
/ 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little... -
Gamo-
tiền tố chỉ hôn nhân, -
Gamobium
/ gə'moubiəm /, Danh từ: (sinh học) thế hệ hữu tính, sự sinh sản hữu tính, -
Gamodeme
/ 'gæmədi:m /, Danh từ: (sinh học) nhóm cá thể giao phối, -
Gamogenesis
/ ,gæmə'dʒenəsis /, danh từ, sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính, -
Gamogenetic
/ ,gæmədʒi'netik /, tính từ, thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính, -
Gamogonia
giai đoạn tạo giao tử bào, -
Gamogony
/ gæ'mougəni /, Danh từ: sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử, -
Gamomania
ám ảnh cầu hôn, -
Gamont
/ 'gæmənt /, Danh từ: giai đoạn tế bào tử, Y học: tế bào giao tử.,... -
Gamopetalous
/ ,gæmə'petələs /, tính từ, (thực vật học) cánh hợp (hoa), -
Gamophagia
mất yếu tố sinh dục, -
Gamophobia
(chứng) sợ kết hôn, -
Gamophyllous
/ gæmou'filəs /, Tính từ: có lá hợp; có lá nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.