- Từ điển Anh - Việt
Gantry
Nghe phát âmMục lục |
/´gæntri/
Thông dụng
Cách viết khác gauntry
Danh từ
Giá gỗ kê thùng
(kỹ thuật) giàn cần cẩu
(ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cần, tay gối, giàn, khung đỡ, cần trục
Cần, tay gối, giàn, khung đỡ, cần trục
Cơ khí & công trình
khung cẩu
Xây dựng
cổng tín hiệu
giàn chuyển bê tông
trục cổng
Điện
cột cổng
cột hình pi
dàn cột
Kỹ thuật chung
cái mễ
cầu công tác
khung cổng
- gantry post
- cột khung cổng
giá cao
giá đỡ
giàn giáo
giàn cần cẩu
giàn cầu
Kinh tế
dàn cần cẩu
Địa chất
giá (cần trục)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gantry beam
dầm ngang (của) khung, dầm ngang, rầm ngang, -
Gantry column
trục cổng trục, cột (hình) cổng, cột hình cổng, -
Gantry container crane
dàn cần cẩu công-ten-nơ, -
Gantry crane
cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn... -
Gantry pillar
trụ lắc, -
Gantry post
cột khung cổng, -
Gantry robot
robot chân cao, -
Gantry traveler
máy bốc xếp di động, máy bốc xếp, máy chuyển tải, -
Gantry traveler with belt conveyor
máy bốc xếp kiểu băng tải, -
Gantry traveler with scraper conveyor
máy bốc xếp kiểu máng cao, -
Gantry traveller
cần trục di động kiểu cổng, -
Gantry with hoist
giàn khung tời nâng, -
Gantt chart
sơ đồ grantt, biểu đồ gantt, biểu đồ gantt, -
Ganze filter
cái lọc kiểu lưới, -
Gaol
/ dʒeil /, Danh từ: nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, Ngoại động từ:... -
Gaol-bird
/ 'dʒeilbə:d /, Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, quân lưu manh, quân vô lại, -
Gaol-book
Danh từ: sổ tù, -
Gaol-delivery
Danh từ: sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam, -
Gaolbreak
/ ´dʒeil¸breik /, danh từ, sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục, -
Gaoled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.