Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garaged

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

giữa trong garage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Garand rifle

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • Garb

    / ga:b /, Danh từ: quần áo (có tính chất tiêu biểu), cách ăn mặc, Ngoại...
  • Garbage

    / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary...
  • Garbage-can

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác,
  • Garbage-collector

    / 'gɑ:biʤkə,lektə /, Danh từ: người nhặt rác, người quét rác,
  • Garbage area

    khu vực đổ rác,
  • Garbage barrel

    thùng đựng rác, thùng rác,
  • Garbage berry enamel-lined

    thùng chứa phế liệu thực phẩm,
  • Garbage bin

    thùng rác,
  • Garbage box

    thùng rác,
  • Garbage can

    thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket...
  • Garbage collection

    sự dọn dữ liệu rác, sự gom rác liệu, dịch vụ thu gom rác, sự thu gom phế liệu, sự thu gom rác, sự thu gom rác thải, thu...
  • Garbage collector

    bộ dọn dữ liệu rác, bộ gom dữ liệu hỏng, bộ gom rác liệu, người thu gom rác (công nhân đổ rác),
  • Garbage container

    thùng rác,
  • Garbage data

    dữ liệu bỏ,
  • Garbage disinfection

    sự khử chất độc thải,
  • Garbage disposal

    sự thanh lý rác, sự tiêu hủy chất thải, sự tiêu hủy rác, thải rác,
  • Garbage disposal plant

    nhà máy xử lý phế thải, bãi xử lý rác, trạm thiêu huỷ rác, nhà máy xử lý rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top