- Từ điển Anh - Việt
Gardening
Nghe phát âmMục lục |
/´ga:dniη/
Thông dụng
Danh từ
Nghề làm vườn; sự trồng vườn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gardens
, -
Garder
/ ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu, -
Garderobe
/ ´ga:d¸roub /, danh từ, phòng ngủ, -
Garefowl
Danh từ: (động vật) chim cánh cụt, -
Garfish
/ 'gɑ:fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhái, -
Gargalanesthesia
cảm giác buồn buồn, -
Gargantuan
/ ga:´gæntjuən /, Tính từ: to lớn phi thường, khổng lồ, Từ đồng nghĩa:... -
Gargarism
thuốc súc miệng, nước súc miệng., -
Garget
/ ´ga:git /, Danh từ: (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...) -
Gargety
Danh từ: (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú, -
Gargle
/ ´ga:gl /, Danh từ: thuốc súc miệng, thuốc súc họng, Động từ:... -
Gargled
, -
Gargling
, -
Gargoyle
/ ´ga:gɔil /, Danh từ: miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc)... -
Gargoylism
bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler, -
Garibaldi
/ ´gæri´bɔ:ldi /, Danh từ: Áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con), bánh nhân nho khô, -
Garish
/ ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa:... -
Garishly
Phó từ: loè loẹt, sặc sỡ, -
Garishness
/ ´gɛəriʃnis /, danh từ, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, sự chói mắt, -
Garland
/ ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.