- Từ điển Anh - Việt
Gasconade
Nghe phát âmMục lục |
/¸gæskə´neid/
Thông dụng
Danh từ
Thói khoe khoang khoác lác
Nội động từ
Khoe khoang khoác lác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt
verb
- brag , crow , rodomontade , vaunt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gasconader
Danh từ: người khoe khoang, khoác lác, -
Gaseity
Danh từ: trạng thái khí; tính chất khí, -
Gaselier
/ ,gæsə'liə /, đèn chùm thắp sáng bằng khí, Danh từ: Đèn chùm thắp bằng khí, -
Gasembolism
nghẽn mạch khí, -
Gaseous
/ ´gæsiəs /, Tính từ: (thuộc) thể khí, Toán & tin: (vật lý ) thể... -
Gaseous absorption
sự hấp thụ khí, -
Gaseous absorption line
vạch hấp thụ khí, -
Gaseous active medium
môi trường hoạt động dạng khí, -
Gaseous air
không khí chứa khí, không khí dạng khí, -
Gaseous body
vật thể ở dạng khí, -
Gaseous cholecystitis
viêm túi mật tràn khí, -
Gaseous combustion product
sản phẩm cháy dạng khí, -
Gaseous component
thành phần khí, -
Gaseous conduction
dẫn điện bằng chất khí, -
Gaseous constituent
thành phần khí, -
Gaseous dielectric
điện môi (dạng) khí, -
Gaseous diffusion
sự phát tán dạng thể khí, Địa chất: sự khuếch tán khí, -
Gaseous discharge headlight or lamp
đèn dầu hoặc bóng đèn khí, -
Gaseous discharge lamp
đèn phóng điện qua khí, -
Gaseous edema
phù khí thủng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.