- Từ điển Anh - Việt
Gasitriculcer
Xem thêm các từ khác
-
Gasket
/ ´gæskit /, Danh từ: (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng... -
Gasket, exhaust pipe
gioăng ống xả, -
Gasket O ring
vòng đệm kín (hình chữ o), đệm kín hình chữ o, -
Gasket cement
keo đệm lót (đệm kín), nhựa làm kín, -
Gasket engine (Overhaul)
bộ gioăng đại tu máy, -
Gasket groove
miếng đệm lót, -
Gasket punch
cái đột lỗ rong, -
Gasket ring
đệm bích, vành, vòng đệm bích, vòng đệm kín, vòng bít, -
Gasket scraper
dụng cụ cạo roong, -
Gasket seat
mặt tựa, ổ tựa, -
Gasketed
đặt đệm, đệm, -
Gaskets
, -
Gaskins
Danh từ số nhiều: quần nịt ngắn (đàn ông), -
Gasless detonator
Địa chất: kíp nổ không sinh khí (không khói), -
Gaslight
/ ´gæs¸lait /, Danh từ: Đèn khí, Ánh đèn khí, -
Gasman
/ ´gæsmən /, Danh từ: người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí, -
Gasodynamic bearing
ổ tựa khí động, -
Gasogene
/ ´gæsədʒi:n /, như gazogene, Hóa học & vật liệu: bộ sinh khí, máy phát khí, Kỹ... -
Gasogenic
Tính từ: sinh khí; tạo khí, sinh ga; tạo ga, Y học: tạo khí, tạo... -
Gasolene
Danh từ: dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, gazolin, xăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.