- Từ điển Anh - Việt
Gasteropod
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác gastropode
Danh từ
(động vật học) loài chân bụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gasteropodous
Tính từ:, -
Gasterospore
Danh từ: bào tử vách dày (trong quả), -
Gastight
như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí -
Gastight casing
thân kín khí, vỏ (ngoài) kín khí, -
Gastight insulation
cách nhiệt kín khí, -
Gastight shell
vỏ không thấm khí, vỏ kín khí, -
Gastism
chứng tiểu - đại tiện đầm đìa, -
Gastr-
(gastro-) prefíx chỉ dạ dày., -
Gastr- (gastro-)
tiền tố chỉ dạ dày, -
Gastradenitis
viêm tuyến dạ dày, -
Gastraea
Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea, -
Gastraeum
Danh từ: mặt bụng, -
Gastral
Tính từ: thuộc dạ dày, -
Gastralgia
/ gæs´trældʒiə /, Danh từ: (y học) đau dạ dày, Y học: chứng đau... -
Gastralgopenosis
(chứng) đau dạ dày khi đói, -
Gastraneuria
giảm lực thần kinh dạ dày, -
Gastrasthenia
giảm năng dạ dày, thiểu năng dạ dày, -
Gastratrophia
Danh từ: (y học) sự teo dạ dày, chứng teo dạ dày, -
Gastrea
Danh từ: Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), -
Gastrectasia
chứng dãn dạ dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.