- Từ điển Anh - Việt
Gate-money
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gate-penny
Danh từ: (sử học) thuế vào cửa, -
Gate-post
Danh từ: cột cổng, between you and me and the gate-post, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau -
Gate-post nail
đinh cửa, -
Gate-to-cathode resistor
điện trở cực cửa-catốt, -
Gate-to-drain capacitance
điện dung cực cửa-cực máng, -
Gate-to-source capacitance
điện dung cực cửa-cực nguồn, -
Gate-to-source voltage
điện áp cực cửa-cực nguồn, -
Gate-to-substrate capacitance
điện dung cực cửa-đế, -
Gate-tower
Danh từ: tháp trên cửa, -
Gate-type spillway
đập tràn có cửa, -
Gate-valve
van điều tiết, -
Gate-way
Danh từ: cổng vào, -
Gate-width
Danh từ: chiều rộng cửa, -
GateWay Network Control Programme (GWNCP)
chương trình điều khiển mạng cổng nối, -
GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng, -
Gate area
diện tích cửa cống, -
Gate arm
thanh chắn đường, -
Gate array
dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng... -
Gate arry
mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa -
Gate arry chip
chíp mảng cửa, vi mạch mảng cửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.