- Từ điển Anh - Việt
Gaud
Nghe phát âmMục lục |
/gɔ:d/
Thông dụng
Danh từ
Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt
( số nhiều) đình đám, hội hè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gaudery
/ ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài, -
Gaudily
Phó từ: phô trương, loè loẹt, -
Gaudiness
/ ´gɔ:dinis /, danh từ, vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn), -
Gaudy
/ ´gɔ:di /, Tính từ: loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), Danh... -
Gaudy-day
Danh từ: ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học, -
Gauffer
/ ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp, -
Gaufre
như gofer, bánh kẹp, brine gaufre, bánh kẹp muối -
Gauge
/ geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ... -
Gauge, Standard
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm, -
Gauge, Taper
thước vát đo khe hở, -
Gauge-glass
Danh từ: Ống đo nước, -
Gauge (brickwork)
dụng cụ đo của thợ nề, -
Gauge (gage)
bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở -
Gauge (metal gauge)
cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo, -
Gauge (meter)
bảng đồng hồ, -
Gauge (plastering)
dưỡng trát, -
Gauge bar
thanh đo, thước thanh, -
Gauge block
số đo cuối, -
Gauge block comparator
bộ so căn mẫu đo, -
Gauge board
sàn trộn xi măng vữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.