- Từ điển Anh - Việt
Gaul
Mục lục |
/gɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ
Tên nước Pháp cổ
Người Pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gaulish
Tính từ: Danh từ: tiếng gô-lơ, -
Gaulism
Danh từ: cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ( + 1970) ở pháp, -
Gaulist
Tính từ: Danh từ: người theo cuộc vận động chính trị, chính sách... -
Gauls
lỗ rỗng trong vữa trát, -
Gault
Danh từ: lớp đất sét dày, -
Gault brick
gạch màu hơi trắng, -
Gault clay
đất sét gault (địa chất), -
Gault stage
bậc gault, -
Gaultheria
cây chân thụ gaultheria fragantissima, -
Gaultheria oil
metyl salixilat, -
Gaunt
/ gɔ:nt /, Tính từ: gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi,... -
Gauntlet
/ ´gɔ:ntlit /, Danh từ: (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài... -
Gauntlet anesthesia
mất cảm giác hình găng mất cảm giác bàn tay cổ tay, -
Gauntlet bandage
băng kiểu găng tay, -
Gauntlet graft
mảnh ghép có cuống, -
Gauntleted
Danh từ: (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe,... -
Gauntness
/ ´gɔ:ntnis /, danh từ, -
Gauntry
như gantry, cổng tín hiệu, khung cổng, giàn cần cẩu, -
Gaur
Danh từ: (động vật học) con minh (một loài bò rừng), -
Gaus backward substitution
sự thế ngược gauss,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.