- Từ điển Anh - Việt
Gaussian integer
Mục lục |
Toán & tin
số nguyên Gauss
Kỹ thuật chung
số nguyên Gauxơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gaussian interference
giao thoa gaussien, -
Gaussian noise
nhiễu gauss, nhiễu gauxơ, tiếng ồn gauss, tiếng ồn gaussien, tạp nhiễu gauss, gaussian noise power, công suất trên tiếng ồn gaussien -
Gaussian noise power
công suất trên tiếng ồn gaussien, -
Gaussian probability distribution
sự phân phối xác suất gaussien, -
Gaussian probability law
luật xác suất gaussien, luật xác suất bình thường, -
Gaussian probability scale
thang xác suất giá trị gaussien, -
Gaussian quadrature
phép cầu phương gauss, -
Gaussian scatter function
hàm khuếch tán gaussien, -
Gaussian spectral distribution
sự phân phối phổ gaussien, -
Gaussian spectrum
phổ gaussien, -
Gaussian surface curvature
độ cong mặt gauxơ, -
Gaussian system
đơn vị gauss, hệ đơn vị gauss, hệ gauss, -
Gaussian type of noise
tiếng ồn thuộc loại gaussien, -
Gaussian units
đơn vị gauss, hệ đơn vị gauss, hệ gauss, -
Gaussian weighing method
phương pháp đo trọng lượng gaussian, -
Gaussiandistribution
phânbố gauss., -
Gaussmeter
/ ´gaus¸mi:tə /, Điện lạnh: gaoxơmet, Kỹ thuật chung: máy đo cảm... -
Gaussmeter Gauss's law
định luật gauss, gaussmeter gauss's law of flux, định luật gauss về thông lượng -
Gaussmeter Gauss's law of flux
định luật gauss về thông lượng, -
Gauze
/ gɔ:z /, Danh từ: sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.