- Từ điển Anh - Việt
Gear assy, camshaft timing
Xem thêm các từ khác
-
Gear blank
phôi bánh răng, phôi bánh răng, -
Gear body
thân bánh răng, -
Gear box
hộp số của xe, hộp bánh răng, hộp cơ cấu truyền động, hộp vận tốc, hộp số (xe hơi), hộp giảm tốc, hộp số, change... -
Gear case
hộp bánh răng, cat te (xe đạp), cạt te (xe đạp), hộp chạy dao, hộp số, hộp tốc độ, -
Gear case oil
dầu hộp biến tốc, dầu hộp số, -
Gear casing
hộp bánh răng, hộp chạy dao, hộp số, hộp tốc độ, -
Gear change
đổi tốc độ, sự đổi tốc độ, sang số, sự sang số, sự đổi tốc độ, sự đổi tốc độ, sự sang số, -
Gear change selector fork
đĩa điều chỉnh vận tốc, -
Gear clutch
khớp ly hợp răng, khớp ly hợp răng, khớp trục răng, -
Gear compressor
máy nén lysholm, máy nén trục vít quay, -
Gear cone
bánh răng nhiều bậc, -
Gear cone angle
góc côn bánh răng, -
Gear contact
sự tiếp xúc của răng, sự ăn khớp, sự tiếp xúc của răng, sự ăn khớp, -
Gear control
cơ cấu gạt bánh răng, -
Gear cover
nắp bánh răng, nắp cơ cấu, -
Gear crank
bộ bàn đạp, -
Gear cutter
dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng... -
Gear cutting
sự cắt bánh răng, sự cắt môđun, sự phay răng, -
Gear cutting attachment
bộ làm răng, đầu cắt thanh răng, -
Gear cutting hob
dao phay lăn răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.