- Từ điển Anh - Việt
Geared-scroll chuck
Mục lục |
Cơ khí & công trình
mâm cặp (kiểu) rãnh xoay
Kỹ thuật chung
mâm cặp (kiểu) cam xoáy
mâm cặp ba vấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geared-up
(adj) được tăng tốc bằng truyền động bánh răng, Tính từ: Được tăng tốc bằng bánh răng,... -
Geared diesel locomotive
đầu máy điêzen có truyền động bánh răng, -
Geared down
Tính từ: Được giảm tốc bằng bánh răng, -
Geared driven
Tính từ: Được truyền động bằng bánh răng, -
Geared hand brake
hãm tay kiểu bánh răng, -
Geared hoist
tời có dẫn động cơ khí, tời máy, -
Geared locomotive
đầu máy có truyền động bánh răng, -
Geared power
sức truyền động bánh răng, -
Gearing
/ 'giəriɳ /, Danh từ: (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh... -
Gearing adjustment
điều chỉnh tỷ số vốn vay, sự điều chỉnh tài chính, -
Gearing calculation
sự tính toán bánh răng, -
Gearing chain
xích truyền động, -
Gearing effect
ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ, hiệu ứng tỷ số vốn vay, -
Gearing ratios
các tỷ số vốn vay, -
Gearing tolerance
dung sai ăn khớp răng, -
Gearless
/ ´giəlis /, tính từ, không có bánh răng, -
Gearless locomotive
đầu máy không truyền động bánh răng (đầu máy có động cơ đặt trực tiếp lên trục bánh xe), -
Gearmotor
động cơ bộ truyền động, -
Gears
/ giəs /, bộ bánh răng, bộ giảm tốc, cấu bánh răng, hộp chạy dao, hộp tốc độ, -
Gearset
/ ´giə¸set /, danh từ, bộ bánh răng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.