- Từ điển Anh - Việt
General-utility
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
phổ biến
vạn năng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
General / contraction scour
xói chung, -
General Accounting Office
tổng cục kế toán quốc hội, -
General Administration of Customs
Danh từ:, -
General Agreement on Tariffs and Trade
hiệp định chung về thuế quan và thương mại, -
General Applied Scientific Laboratories (GASL)
các phòng thí nghiệm khoa học ứng dụng chung, -
General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC)
kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, -
General Commissioners
các tổng ủy viên, đoàn tổng ủy viên, -
General Condition of Contract
Điều kiện chung của hợp đồng, Điều kiện chung của hợp đồng là những điều khoản quy định chung về trách nhiệm thực... -
General Deviation Clause
điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm), -
General Ice Clause
điều khoản đóng băng (trong bảo hiểm), -
General International Area (GIA)
vùng quốc tế chung, -
General MIDI
midi tổng quát, -
General MIDI (GM)
midi chung, -
General Motor
công ty xe hơi thông dụng, -
General Obligations of Contractor
nghĩa vụ chung của nhà thầu, -
General Obligations of the Contractor
các nghĩa vụ chung của nhà thầu, -
General Payload Model (GPM)
mô hình trường tải thông dụng, -
General Permit
giấy phép chung, một giấy phép có thể dùng cho hạng hay loại nguồn thải. -
General Planning Department
phòng kế hoạch tổng hợp, -
General Public Virus (GPV)
virút thường gặp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.