- Từ điển Anh - Việt
General agency
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
General agent
người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general... -
General agreement on tariff and trade
hiệp định chung về thuế quan và buôn bán, -
General agreement to borrow
hiệp định chung về cho vay, -
General algebra
đại số đại cương, -
General alignment
tổng hướng tuyến, -
General amnesty
Danh từ: lệnh đại xá, -
General and administration expenses
chi phí tổng quát và quản lý, -
General and conventional tariff
biểu thuế chung và ưu đãi, thuế suất thỏa thuận và tổng quát, -
General anesthesia
gây mê, gây mê, -
General annual report
báo cáo tổng quát hàng năm, tổng quyết toán hàng năm, -
General arrangement
dạng tổng quát, sự bố trí chung, -
General arrangement drawing
mặt bằng bố trí tổng thể, bản vẽ bố trí tổng thể, -
General assembly
Danh từ: Đại hội đồng, sự lắp (ráp) toàn bộ, general assembly of the united nations, Đại hội... -
General assembly drawing
họa đồ ráp tổng quát, bản vẽ ráp tổng quát, -
General astronomy
thiên văn học đại cương, -
General audit
thẩm tra tổng quát, tổng kiểm toán, -
General auditing standards
những tiêu chuẩn chung về kiểm toán, -
General average
tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường... -
General average account
tài khoản tổn thất chung, -
General average act
hành vi tổn thất chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.