- Từ điển Anh - Việt
General construction work
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
General constructor
bên tổng thầu, người tổng thầu, nhà thầu chính, Địa chất: bên tổng thầu, người tổng thầu,... -
General container
công-ten-nơ thông thường, côngtenơ bách hoá, -
General contract
hợp đồng thầu tổng thể, hợp đồng tổng quát, hợp đồng tổng thầu, -
General contracting
việc giao thầu toàn bộ, -
General contractor
bên tổng thầu, nhà thầu chung, thầu khoán chính, thầu khoán trưởng, tổng chính khoán, tổng thầu, nhà thầu chính, chủ công... -
General control
sự điều khiển chung, -
General control language (GCL)
ngôn ngữ điều khiển chung, -
General cost
phí tổn tổng quát, -
General cost estimate
tổng dự toán, -
General credit
thư tín dụng ngỏ, thư tín dụng tổng quát, thư tín dụng chung, -
General creditor
chủ nợ không có quyền ưu tiên, không có bảo đảm, người chủ nợ thông thường, người chủ nợ thường, -
General crossed cheque
chi phiếu gạch chéo thường, séc gạch chéo để trống, -
General crossing
gạch chéo để trống, sự gạch chéo thường, -
General damages
tiền bồi thường thông thường, tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát, -
General data stream
dòng dữ liệu chung, -
General data stream (GDS)
dòng dữ liệu tổng quát, dòng dữ liệu chung, -
General data stream variable
biến gds, -
General dealer
Thành Ngữ: người buôn bán tạp hóa, general dealer, người bán bách hoá -
General debt
nợ thường, -
General deformation modulus
môđun biến dạng đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.