- Từ điển Anh - Việt
General management committee
Xem thêm các từ khác
-
General management trust
tín thác (đầu tư) quản lý thông thường, -
General manager
tổng giám đốc, tổng giám đốc, tổng giám đốc, deputy general manager, phó tổng giám đốc -
General map
bản đồ tổng quát, -
General market
thị trường tổng quát, -
General mean
trung bình có trọng số, -
General meeting
Danh từ: cuộc họp toàn thể, đại hội, đại hội, hội nghị toàn thể, annual general meeting, hội... -
General meeting of shareholders
đại hội cổ đông, -
General merchandise
tạp hóa, -
General merchandise store
cửa hàng tạp hóa, -
General metal shop
tổng xưởng cơ khí, -
General metamorphism
biến chất chung, -
General method
phương pháp tổng quát, -
General migration
sự di chuyển tổng quát, -
General mortgage
sự cầm cố toàn bộ tài sản, thế chấp toàn bộ, general mortgage bond, trái phiếu thế chấp toàn bộ -
General mortgage bond
trái khoán thế chấp chung, trái phiếu thế chấp toàn bộ, -
General name
tên chung, -
General obligation bond
công trái trách nhiệm tập thể, trái khoán trách nhiệm chung, trái phiếu bảo đảm chung, -
General obligations
các nghĩa vụ chung của nhà thầu, -
General obligations of contractor
nghĩa vụ chung của nhà thầu, -
General offer
báo giá công khai, báo giá quảng cáo, sự báo giá chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.