- Từ điển Anh - Việt
General partner
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
General partners
hội viên hoạt động, hội viên hợp tư liên đới, hội viên quản lý, hội viên thường, -
General partnership
công ty hợp doanh thường, hãng buôn trách nhiệm vô hạn, hội buôn hợp danh vô hạn, -
General pathology
bệnh học đại cương, -
General pedology
thổ nhưỡng học đại cương, -
General peritonitis
viêm toàn thể màng bụng, -
General physiology
sinh lý học đại cương, -
General plan
bình đồ chung, mặt bằng bố trí chung, bản vẽ qui hoạch chung, mặt bằng tổng thể, bản vẽ quy hoạch chung, mặt bằng chung,... -
General planning
quy hoạch chung, quy hoạch tổng thể, qui hoạch tổng quát, -
General pool
vùng tổng quát, vùng chung, -
General post
chuyến thư thứ nhất buổi sáng, -
General post office
Danh từ: nhà bưu điện trung tâm của một đô thị, tổng cục bưu điện, bưu điện trung tâm,... -
General power
quyền ủy nhiệm tổng quát, quyền hạn theo chức năng, -
General power of attorney
ủy nhiệm toàn quyền, -
General practice
Danh từ: (y học) sự chữa trị đa khoa, -
General practitioner
bác sĩ đa khoa, Y học: bác sĩ đa khoa, Từ đồng nghĩa: noun, family... -
General preferential duties
chế độ thuế suất ưu đãi phổ biến, -
General price index
chỉ số giá cả tổng quát, tổng chỉ số vật giá, -
General price level
tổng mức giá cả, -
General principle
nguyên lý cơ bản, nguyên lý chung, nguyên tắc chung, nguyên tắc cơ bản, nguyên tắc chung, tổng quát, -
General principles of the design
các nguyên tắc chung về thiết kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.