- Từ điển Anh - Việt
General purpose (financial)
Xem thêm các từ khác
-
General purpose cold store
kho lạnh đa năng, kho lạnh vạn năng, -
General purpose computer
máy tính thông dụng, máy tính nhiều công dụng, -
General purpose financial statements
các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, -
General purpose grease
mỡ bôi trơn thông dụng, -
General purpose interface bus
buýt giao tiếp đa năng, -
General purpose lacquer thinner
chất pha sơn đa năng, -
General purpose machine
máy thông dụng, máy vạn năng, -
General purpose motor
động cơ thông dụng, -
General purpose oulet (GPO)
lỗ cắm thông thường, -
General purpose pliers
kìm đa năng, -
General purpose portland cement
xi-măng pooc-lan nhà máy, -
General purpose refrigerant
môi chất lạnh vạn năng, -
General purpose register
thanh ghi đa dụng, thanh ghi đa năng, -
General purpose room (school)
phòng họp chung, -
General purpose server
bộ dịch vụ vạn năng, -
General purpose terminal
thiết bị đầu cuối vạn năng, -
General purpose trailer
rơmoóc thông dụng, -
General purpose travelling bridge crane
cầu trục thông dụng, -
General purpose varnish
sơn đa dụng, -
General rain
mưa bình thường, mưa cả vùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.