- Từ điển Anh - Việt
General term
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
General term of an expression
téc tổng quát của một biểu thức, -
General terms and conditions
các điều kiện tổng quát, thể thức chung, -
General terms and conditions of sale
các điều kiện chung về bán, -
General theory of employment
nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn, -
General theory of relativity
lý thuyết tương đối tổng quát, thuyết tương đối rộng, thuyết tương đối tổng quát, einstein's general theory of relativity,... -
General thermal conductivity
hệ số dẫn nhiệt chung, hệ số dẫn nhiệt tổng, -
General tolerance
dung sai tổng thể, -
General topology
tôpô đại cương, -
General town-planning scheme
mặt bằng tổng thể đô thị, -
General trade
buôn bán chung, tổng ngạch mậu dịch, xuất nhập khẩu chung, xuất nhập khẩu tổng thế, -
General trader
tàu hàng không định kỳ, tàu chở hàng bách hoá, -
General trading
đào tạo chung, phổ cập, -
General training
đào tạo chung, đào tạo phổ cập, -
General trend
phương chung (của đất đá), -
General undertaking
giấy cam đoan tổng quát, -
General union
công đoàn đồng nghiệp, nghiệp đoàn ngành, tổng công đoàn, -
General use mass storage volume
tập lưu trữ khối đa dụng, -
General user
người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung,... -
General user privilege class
lớp đặc quyền người dùng chung, -
General user volume
khối người dùng chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.