- Từ điển Anh - Việt
Generalisation
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác generalization
Như generalization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generalise
như generalize, Hình Thái Từ:, -
Generalissimo
/ ¸dʒenərə´lisimou /, Danh từ: (quân sự) tổng tư lệnh, -
Generality
/ ¸dʒenə´ræliti /, Danh từ: nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương,... -
Generality quantifier
lượng hóa phổ dụng, -
Generalization
/ ,dʤenərəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng,... -
Generalize
/ ˈdʒɛnərəˌlaɪz /, Động từ: tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, Hình... -
Generalized
/ 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng,... -
Generalized Control Model (GCM)
mô hình điều khiển tổng quát hóa, -
Generalized Data Base System (GDBS)
hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa, -
Generalized Data Encryption Standard (GDES)
tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập, -
Generalized Data Stream (GDS)
luồng dữ liệu tổng quát hóa, -
Generalized Mark-up Language (GML)
ngôn ngữ đánh dấu tổng quát hóa, -
Generalized Trace Facility (GTF)
phương tiện truy tìm tổng quát, -
Generalized algebraic translator (GAT)
bộ dịch đại số tổng quát, -
Generalized angle
góc suy rộng, -
Generalized coordinate
tọa độ tổng quát hóa, -
Generalized coordinates
toạ độ tổng quát hoá, -
Generalized cost
tổng giá thành (giao thông),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.