- Từ điển Anh - Việt
Geographical
Nghe phát âmMục lục |
/ˌdʒiəˈgræfɪkəl/
Thông dụng
Cách viết khác geographic
Như geographic
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
địa lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Geographical Information System (GIS)
hệ thống thông tin địa vật lý, -
Geographical Regions
các vùng địa lý, -
Geographical azimuth
góc phương vị địa lý, góc phương vị thực, góc phương vị địa lý, góc phương vị thực, -
Geographical boundary
giới hạn địa chất, -
Geographical concentration
sự tập trung theo địa lý, -
Geographical distribution
sự phân phối địa lý, phân phối theo địa lý, phân phối theo vùng, -
Geographical environment
môi trường địa lý, natural geographical environment, môi trường địa lý tự nhiên -
Geographical information system
hệ thông tin địa lý, -
Geographical information system (GSl)
hệ thống thông tin địa lý, -
Geographical inverse
phép giao hội nghịch, -
Geographical isolation
(sự) cách ly điạ lý, -
Geographical landscape
cảnh quan địa lý, -
Geographical latitude
vĩ độ địa lý, -
Geographical longitude
kinh độ địa lý, -
Geographical mile
dặm địa lý (1853m, anh), dặm địa lý, dặm địa lý anh, hải lý (1853,21m), -
Geographical mile (g mile)
dặm hàng không và hàng hải quốc tế, -
Geographical mobility
tính cơ động địa lý, -
Geographical name
tên gọi địa lý, -
Geographical nomenclature
danh pháp địa lý, -
Geographical north
phương bắc địa lý, phương bắc thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.