- Từ điển Anh - Việt
Geological erosion
Xem thêm các từ khác
-
Geological event
hiện tượng địa chất, -
Geological examination
khảo sát địa chất, -
Geological exploration
Địa chất: thăm dò địa chất, -
Geological fault
phay địa chất, -
Geological formation
cấu tạo địa chất, -
Geological hazards
độc hại về địa chất, -
Geological horizon
tầng địa chất, -
Geological map
bản đồ địa chất, bản đồ địa chất, Địa chất: bản đồ địa chất, engineering geological... -
Geological period
thời kỳ địa chất, -
Geological phase
tướng địa chất, -
Geological profile
mặt cắt địa chất công trình, mặt cắt địa chất, -
Geological property
đặc tính địa chất, -
Geological prospecting
khảo sát địa chất, sự thăm dò địa chất, -
Geological report
báo cáo địa chất, -
Geological section
lát cắt địa chất, mặt cắt địa chất, mặt cắt địa chất, -
Geological series
loạt địa chất, -
Geological structure
cấu tạo địa chất, cấu trúc địa chất, -
Geological study
sự nghiên cứu điạ chất, -
Geological survey
khảo sát địa chất, sự điều tra địa chất, sự khảo sát địa chất, sự thăm dò địa chất, -
Geological survey map
bản đồ khảo sát địa chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.