- Từ điển Anh - Việt
Geratric
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc tuổi già; lão hoá
Y học
thuộc tuổi già
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gerber's girder
dầm khớp, -
Gerber's hinge
khớp gerber, -
Gerber bath
bình gerber (để xác định chất béo), -
Gerber test
phương pháp gerber, -
Gerbera
hoa đồng tiền, -
Gerbil
Danh từ (cũng) .jerbil: chuột nhảy, -
Gerdien condenser probe
đầu dò tụ điện gerdien, -
Gereology
lão khoa, môn học tuổi già, -
Gerfalcon
/ ˈdʒɜrˌfɔlkən , ˈdʒɜrˌfælkən , ˈdʒɜrˌfɔkən /, Danh từ: (động vật học) chim ưng gộc, -
Geriartrics
lão học, y học tuổi già, -
Geriatric
/ ¸dʒeri´ætrik /, Tính từ: (thuộc) khoa bệnh tuổi già, (thuộc) lão khoa, -
Geriatric dentistry
khoachữa răng nguời già, -
Geriatric medicine
y học tuổi già, -
Geriatrician
/ ¸dʒeriə´triʃən /, danh từ, nhà chuyên khoa bệnh tuổi già, bác sĩ lão khoa, -
Geriatricist
như geriatrician, -
Geriatrics
/ ¸dʒeri´ætriks /, Danh từ: khoa nghiên cứu về bệnh tuổi già, lão khoa, -
Geriatry
Danh từ: khoa bệnh tuổi già, lão khoa, -
Geriodontics
(thuộc) răng nguời già (thuộc) điều trị răng người già, -
Geriopsychosis
bệnh học tâm thần tuổi gìà, -
Gerlach valve
van gerlach,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.