- Từ điển Anh - Việt
German
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒə:mən/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) Đức
Danh từ
Người Đức
Tiếng Đức
Chuyên ngành
Xây dựng
đức ngữ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
German-american
Danh từ: người mỹ gốc Đức, Tính từ: thuộc người mỹ gốc Đức,... -
German-fish
Danh từ: (động vật) cá chim đen, -
German Standards Institution
viện tiêu chuẩn Đức, -
German bearer certificate
chứng khoán không ghi tên của Đức, -
German hand saw
cưa tay ráp, -
German measles
Danh từ: như rubella, bệnh sởi Đức, -
German salami
xúc xích Đức (từ thịt lợn và thịt bò khô, hun khói nhẹ), -
German shepherd
Danh từ: chó ansat, chó becgiê Đức, -
German silver
Danh từ: may-so (hợp kim), đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken), đồng trắng, bạc Đức, đồng... -
German standard
tiêu chuẩn đức, -
Germander
/ dʒə:´mændə /, Danh từ: (thực vật) cây tía tô đất, -
Germane
/ dʒə:´mein /, Tính từ: thích hợp, phù hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Germanic
/ dʒə:´mænik /, Tính từ: (thuộc) Đức, (thuộc) dân tộc tơ-tông, -
Germanisation
Danh từ: sự Đức hoá, -
Germanischer Lloyd
công ty xếp hạng tàu lloyd của Đức, -
Germanism
/ ´dʒə:mə¸nizəm /, danh từ, từ ngữ đặc Đức, sự sùng bái nước Đức, -
Germanist
Danh từ: nhà Đức học, -
Germanite
Địa chất: gecmanit, -
Germanity
Danh từ: Đặc tính Đức, -
Germanium
/ dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.