- Từ điển Anh - Việt
Gians
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Giant
/ ˈdʒaiənt /, Danh từ: người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường,... -
Giant's kettle
thùng đựng quặng lớn, lòng chảo khổng lồ, -
Giant-cell anteritis
viêm động mạch do tế bào khổng lồ., -
Giant-cell tumor
u tế bào khổng lồ, -
Giant-killer
/ ´dʒaiənt¸kilə /, danh từ, người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình, -
Giant-powder
Danh từ: thuốc nổ có sức công phá mạnh, -
Giant-size
Tính từ: to đùng, to kềnh, -
Giant E2 resonance
cộng hưởng e2 khổng lồ, -
Giant Eo resonance
cộng hưởng eo khổng lồ, -
Giant cell
tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân, -
Giant cell epulis
u lợi tế bào khổng lồ, -
Giant cell sarcoma
sacom tế bào khổg lồ ., -
Giant cement
xi-măng hảo hạng, Danh từ: xi măng hảo hạng, -
Giant chromosome
nhiễm sắc thể khổng lồ, -
Giant edema
phù thần kinh -mạch, phù quinck, -
Giant electric dipole resonance
cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, -
Giant follicular lymphadenopathy
bệnh hạch bạch huyết nang lớn, -
Giant hypertrophic gastritis
viêm dạ dày phì đại, -
Giant lanterns
quảng cáo đèn lồng khổng lồ, -
Giant magnetoresistance
điện trở từ khổng lồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.