Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gigohm

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

gigaom (bằng109am)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gigolo

    / ´ʒigə¸lou /, Danh từ, số nhiều gigolos: người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ...
  • Gigot

    / ´dʒigət /, Danh từ: Đùi cừu, Kinh tế: đùi cừu sau,
  • Gij

    viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Giladin

    một loại protein tan trong cồn : lấy được từ lúa mì, là một thành phần của gluten .,
  • Gilbert

    / ´gilbət /, danh từ, (điện học) ginbe,
  • Gilbert cholemia

    (chứng) mật huyết gilbert,
  • Gilbertite

    ginbecnit,
  • Gilbreth's micromotion study

    nghiên cứu vận động vi mô của gilbreth,
  • Gild

    / gild /, Ngoại động từ: mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền...
  • Gild bronze

    đồng mạ vàng,
  • Gildable

    bắt màu thuốc nhuộm vàng (kim),
  • Gilded

    Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
  • Gilder

    / ´gildə /, danh từ, thợ mạ vàng,
  • Gilding

    / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng,...
  • Gilding machine

    thiết bị mạ vàng,
  • Gilet

    / dʒi´let /, Danh từ: Áo gilê,
  • Gill

    / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141...
  • Gill-cleft

    Danh từ: khe mang,
  • Gill-cover

    Danh từ: nắp mang,
  • Gill-house

    Danh từ: quán rượu nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top