Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gimlet

Nghe phát âm

Mục lục

/´gimlit/

Thông dụng

Cách viết khác guimp

Danh từ

Dụng cụ khoan, cái khoan
eyes like gimlets
cặp mắt sắc lẻm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mũi khoan, chìa vặn nút chai

Xây dựng

khoan hơi ép
mũi khoan phá

Kỹ thuật chung

chìa vặn
khoan tay
dùi khoan
dụng cụ khoan
lưỡi khoan
lưỡi khoan gỗ
lưỡi khoan lỗ
mũi khoan
bit, gimlet
mũi khoan gỗ
shell gimlet
mũi khoan xoắn
twist gimlet
mũi khoan quay
mũi khoan gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Gimlet-eyed

    Tính từ: có đôi mắt sắc như dao,
  • Gimlet point

    vít nhỏ,
  • Gimmer

    Danh từ: con cừu hai năm, cừu cái non,
  • Gimmick

    / ´gimik /, Danh từ: mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo, Điện: tụ...
  • Gimmickry

    / ´gimikri /, danh từ, trò quảng cáo loè thiên hạ,
  • Gimmicky

    / ´gimiki /, tính từ, phô trương, cường điệu,
  • Gimp

    / gimp /, Dệt may: dây nẹp viền, Kỹ thuật chung: sợi bọc,
  • Gin

    / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng,...
  • Gin-block

    puli, palăng, ròng rọc cần trục, puli, palăng,
  • Gin-blok

    Danh từ: trục puli; palăng,
  • Gin-mill

    như gin-shop,
  • Gin-palace

    Danh từ: quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt,
  • Gin-shop

    Danh từ: quán rượu,
  • Gin-wheel

    Danh từ: bánh xe cán bông,
  • Gin block

    khối ròng rọc một puli,
  • Gin pole

    cột tháp để nâng, cột lắp ráp,
  • Gin pole derrick

    cột nâng (qua hệ thống puli),
  • Gin pole type concrete spouting plant

    tháp phân phối bê tông (qua hệ thống puli),
  • Gin rummy

    Danh từ: bài rumi cho hai người chơi,
  • Gin tackle

    cái tời, trục nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top