- Từ điển Anh - Việt
Glacier fall
Xem thêm các từ khác
-
Glacier lake
hồ sông băng, -
Glacier milk
sữa băng, -
Glacier tongs
lưỡi băng, -
Glacieret
sông băng nhỏ, -
Glacio fluvial deposit
trầm tích băng sông, -
Glaciologist
/ ¸gleisi´ɔlədʒist /, danh từ, -
Glaciology
/ ¸gleisi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa sông băng, Xây dựng: kết băng học,... -
Glacis
/ ´glæsi /, Danh từ: (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài, -
Glacð
tính từ (về trái cây) ngâm trong đường., -
Glad
/ glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu... -
Glad-hand
/ ´glæd¸hænd /, ngoại động từ, vờ chào (ai) một cách lịch sự, -
Glad eye
Danh từ: (thông tục) cái nhìn gợi tình; sóng thu ba, to give the glad eye to smb, nhìn ai chan chứa yêu... -
Glad rags
Thành Ngữ:, glad rags, (từ lóng) quần áo ngày hội -
Gladden
/ ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ... -
Glade
/ gleid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) trảng, Hóa học & vật liệu:... -
Gladiate
/ ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,... -
Gladiator
/ ´glædi¸eitə /, Danh từ: (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận, (sử học) người đấu gươm,... -
Gladiatorial
/ ¸glædiə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đấu sĩ, -
Gladiolus
/ ¸glædi´ouləs /, Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses: cây hoa lay-ơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.