- Từ điển Anh - Việt
Glandulae laryngeae
Xem thêm các từ khác
-
Glandulae linguales
tuyến lưỡi, -
Glandulae linguales anteriores
tuyến lưỡi trước, -
Glandulae mammaria
tuyến vú, -
Glandulae molares
tuyến răng hàm, -
Glandulae mucosa
tuyến niêm dịch, tuyến niêm, -
Glandulae mucosae biliosae
tuyến niêm mạc đường mật, -
Glandulae nasales
tuyến (niêm mạc) mũi, -
Glandulae olfactoriae
tuyến khứu giác, -
Glandulae oris
tuyến miệng, -
Glandulae palatinae
tuyến khẩu cái, tuyến vòm miệng, -
Glandulae parotis
tuyến mang tai, -
Glandulae parotis accessoria
tuyến mang tai phụ, -
Glandulae pelvis renalis
tuyến bể thận, -
Glandulae pharyngeae
tuyến họng, tuyến hầu, -
Glandulae preputiales
tuyến bao quy đầu, -
Glandulae prostata
tuyến tiền liệt, -
Glandulae pyloricae
tuyến môn vị, -
Glandulae sebaceae
tuyến bã, -
Glandulae seromucosa
tuyến thanh niêm mạc, -
Glandulae serosa
tuyến thanh mạc, tuyến thanh dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.