- Từ điển Anh - Việt
Glass-hard steel
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
thép kim cương
Cơ khí & công trình
thép rất cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glass-lava
Danh từ: dung nham thủy tinh, -
Glass-lined
thuỷ tinh [được lót thuỷ tinh], -
Glass-marble
bi thủy tinh, -
Glass-melting furnace zone
khu lò nấu thủy tinh, -
Glass-painting
Danh từ: việc vẽ trên kính, -
Glass-paper
/ ´gla:s¸peipə /, danh từ, giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng), -
Glass-papering machine
máy mài băng (đai), -
Glass-plate capacitor
tụ tấm kính điện môi, -
Glass-reinforced concrete
bêtông (cốt) thủy tinh, -
Glass-reinforced concrete (grc)
bêtông cốt (sợi) thủy tinh, -
Glass-reinforced laminate
lớp cốt thủy tinh, -
Glass-shot
ngọc thủy tinh, -
Glass-stirring rod
thanh khuấy bằng thủy tinh, đũa khuấy bằng thủy tinh, -
Glass-to- metal seal
hàn thuỷ tinh - kim loại, -
Glass-to-metal seal
mối hàn kim loại-thủy tinh, -
Glass-ware
hàng thuỷ tinh, đồ thuỷ tinh, -
Glass-ware reception station
trạm thu nhận kính vụn, -
Glass-window
Danh từ: cửa sổ bằng kính, -
Glass-wool
Danh từ: (kỹ thuật) len thuỷ tinh, bông thủy tinh, glass wool insulation, cách nhiệt bằng bông thủy... -
Glass-wool strand
dây bện sợi thủy tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.