- Từ điển Anh - Việt
Global Mobile Professional (GMP)
Xem thêm các từ khác
-
Global Mobile Suppliers Association (GSA)
hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu, -
Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (icao), -
Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước nga), -
Global Network Navigator (GNN)
thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu, -
Global Observing system-GOS
hệ thống quan sát toàn cầu, -
Global Positioning Satellite (network) (GPS)
vệ tinh định vị toàn cầu (mạng), -
Global Satellite Software (GSS)
phần mềm vệ tinh toàn cầu, -
Global Shared Memory (GSM)
bộ nhớ dùng chung toàn cầu, -
Global Standards Collaboration (GSC)
phối hợp các tiêu chuẩn toàn cầu, -
Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu, -
Global System for Mobile Communications (GSM)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu, hệ thống thông tin di động toàn cầu, -
Global Title (GT)
tiêu đề toàn cầu, -
Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
dịch tiêu đề toàn cầu/truyền dẫn tiêu đề toàn cầu, -
Global Virtual Private Network (GVPN)
mạng riêng ảo toàn cầu, -
Global Warming
hiện tượng trái đất nóng dần lên, sự gia tăng nhiệt độ ở gần bề mặt trái đất. sự nóng lên toàn cầu đã xảy ra... -
Global address
địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan -
Global address administration
quản lý địa chỉ toàn cục, -
Global administration
sự quản trị toàn bộ, -
Global area
toàn bộ vùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.