- Từ điển Anh - Việt
Globe-trotter
Mục lục |
/´gloub¸trɔtə/
Thông dụng
Danh từ
Người đi du lịch tham quan khắp thế giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Globe-trotting
/ ´gloub¸trɔtiη /, danh từ, sự đi du lịch tham quan khắp thế giới, -
Globe artichoke
danh từ, (thực vật học) cây atisô, -
Globe calipers
compa đo cầu, -
Globe cell anemia
thiếu máu tế bào hình cầu, -
Globe cellanemia
thiếu máu tế bào hình cầu, -
Globe cock
van thông, van thông, van hình cầu, -
Globe joint
khớp cacđăng, khớp cầu, mối nối hình cầu, khớp cầu, -
Globe mill
máy nghiền bi, -
Globe of manifolds
sự dán các đa tạp, -
Globe t
ống chữ t gối hình cầu, -
Globe tee
khuỷu ba nhánh hình cầu, khuỷu ba nhánh hình cầu, -
Globe thermometer
nhiệt kế cầu, -
Globe valve
van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu, -
Globecell anemia
thiếu máu tế bào hình cầu, -
Globed-shape
Tính từ: dạng cầu; hình cầu, -
Globetrotter
người đi khắp thế gian, -
Globigerina
Danh từ: (động vật) trùng chùm cầu, -
Globin
Danh từ: (sinh, (hoá học)) globin, một loại protein có trong cơ thể (có thể kết hợp với các nhóm... -
Globin zinc insulin
insulin globin kẽm, -
Globinometer
globinhuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.