- Từ điển Anh - Việt
Glossary
Nghe phát âmMục lục |
/'glɔsəri/
Thông dụng
Danh từ
Bảng chú giải
thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
Chuyên ngành
Toán & tin
bảng thuật ngữ
bảng từ vựng
Giải thích VN: Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.
Kỹ thuật chung
từ vựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dictionary , lexicon , vocabulary , word index , wordbook
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Glossator
/ glɔ´seitə /, Danh từ: người chú thích, chú giải, bình chú, người làm bảng chú giải; người... -
Glossectomy
thủ thuật cắt bỏ lưỡi, -
Glossed
, -
Glossematic
Tính từ: thuộc ngữ vị học, -
Glossematics
Danh từ: ngữ vị học, -
Glosseme
Danh từ: (ngôn ngữ) ngữ vị, -
Glossily
Phó từ: bóng láng, hào nhoáng, phô trương, -
Glossina
Danh từ: (động vật) ruồi xê xê ( phi châu), ruồi glossina, -
Glossiness
/ ´glɔsinis /, danh từ, vẻ bóng láng, -
Glossing
lớp bóng, lớp láng, lớp men, -
Glossing agent
chất tạo ánh, chất có ánh, -
Glossitis
/ glɔ´saitis /, Danh từ: (y học) viêm lưỡi, Y học: viêm lưỡi thường... -
Glossitis areata exfoliativa
lưỡi loang, -
Glossitis dissecans
viêm lưỡi nứt nẻ, -
Glossitis parasitica
viêm lưỡi ký sinh trùng, -
Glossitis rhomboidea mediana
viêm lưỡi giữa hình trám, -
Glossitis rhomboideamediana
viêm lưỡi giữahình trám, -
Glossitisareata exfoliativa
lưỡi loang, -
Glosso-epiglottic
(thuộc) lưỡi-nắp thanh quản, -
Glosso-epiglottic fold
nếp lưỡi nắp thanh quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.